Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dove
/dʌv/
Jump to user comments
danh từ
  • chim bồ câu
  • điển hình ngây thơ, hiền dịu
  • người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình
    • Dove of Peace
      chim bồ câu hoà bình
  • người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật)
    • my dove
      em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh
  • (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)
Related words
Related search result for "dove"
Comments and discussion on the word "dove"