Characters remaining: 500/500
Translation

gent

/dʤent/
Academic
Friendly

Từ "gent" trong tiếng Anh một danh từ, được viết tắt từ "gentleman", nghĩa "quý ông" hay "ngài". Từ này thường được sử dụng trong những tình huống thân mật hoặc đùa cợt để chỉ một người đàn ông phong cách lịch sự, nhã nhặn, hoặc đôi khi để chỉ những người đàn ông tự cho mình lịch lãm nhưng có thể không thực sự như vậy.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau của "gent":
  1. Người đàn ông lịch sự:

    • dụ: "He's such a gent; he always holds the door open for others."
    • (Anh ấy thật một quý ông; anh ấy luôn giữ cửa cho người khác.)
  2. Sự tự mãn:

    • dụ: "He thinks he's a gent just because he wears a suit."
    • (Anh ta nghĩ mình một quý ông chỉ mặc vest.)
Biến thể của từ:
  • Gentleman: Từ gốc đầy đủ, có nghĩa người đàn ông lịch sự, thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
  • Gentlewoman: Tương tự như "gentleman", nhưng chỉ phụ nữ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dude: Từ này có thể chỉ một người đàn ông, nhưng thường mang nghĩa thân mật hơn không nhất thiết phải lịch sự.
  • Sir: Một cách gọi lịch sự cho người đàn ông, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng.
Idioms phrasal verbs:
  • Gentleman's agreement: Thỏa thuận không chính thức giữa hai bên, dựa trên lòng tin sự tôn trọng lẫn nhau.
  • Gentleman's club: Một câu lạc bộ nhân dành cho đàn ông, thường các hoạt động giải trí như chơi bài, thể thao, ăn uống.
Chú ý:
  • "Gent" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức có thể mang ý nghĩa châm biếm nếu được dùng để chỉ những người đàn ông tự mãn.
  • Khi sử dụng từ này, người nói nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
danh từ
  1. (viết tắt) của gentleman
  2. nhuôi &, ngài
  3. (đùa cợt) người tự cho mình hào hoa phong nhã

Comments and discussion on the word "gent"