Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
metal
/'metl/
Jump to user comments
danh từ
  • kim loại
  • đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal)
  • (số nhiều) đường sắt, đường ray
    • the train leaves (turn off) the metals
      xe lửa trật ray
  • (quân sự) xe tăng, xe bọc thép
  • thuỷ tinh lỏng
ngoại động từ
  • bọc kim loại
  • rải đá; rải đá sửa (một con đường)
Related words
Related search result for "metal"
Comments and discussion on the word "metal"