Characters remaining: 500/500
Translation

stress

/stres/
Academic
Friendly

Từ "stress" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, đây một từ rất quan trọng trong cả ngôn ngữ nói viết. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.

1. Danh từ (Noun)
  • Sự nhấn mạnh (Emphasis): Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "stress" có thể được hiểu sự nhấn mạnh vào một âm hoặc một từ nào đó. dụ:

    • In the word "record," the stress is on the first syllable when it's a noun (RE-cord) and on the second syllable when it's a verb (re-CORD).
  • Sự cố gắng, sự đòi hỏi (Effort, Demand): "Stress" có thể chỉ sự căng thẳng hoặc sự yêu cầu lớn trong công việc hoặc cuộc sống. dụ:

    • Many people experience stress due to work deadlines. (Nhiều người trải qua căng thẳng do thời hạn công việc.)
  • Ứng suất (Mechanical Stress): Trong kỹ thuật, "stress" có thể ám chỉ đến lực tác động lên một vật liệu. dụ:

    • The bridge can withstand a lot of stress. (Cây cầu có thể chịu được nhiều ứng suất.)
2. Động từ (Verb)
  • Nhấn mạnh (To emphasize): Từ "stress" cũng có thể được sử dụng như một động từ để nhấn mạnh điều đó. dụ:
    • The teacher stressed the importance of studying regularly. (Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học thường xuyên.)
3. Các biến thể của từ
  • Stressful (Tính từ): Có nghĩa gây ra căng thẳng. dụ:

    • A stressful job can affect your health. (Một công việc căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.)
  • Stressed (Tính từ): Có nghĩa bị căng thẳng. dụ:

    • I'm feeling stressed about my exams. (Tôi cảm thấy căng thẳng về kỳ thi của mình.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Idioms: Một số thành ngữ sử dụng "stress":

    • "Under stress": Dưới áp lực. dụ: She performs well under stress. ( ấy làm việc tốt dưới áp lực.)
    • "Stress out": Làm cho ai đó cảm thấy căng thẳng. dụ: Don't stress out over the small things. (Đừng làm căng thẳng những điều nhỏ nhặt.)
  • Phrasal verbs: Mặc dù "stress" không thường đi với các cụm động từ, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các nghĩa khác nhau. dụ:

    • "Stress on" (nhấn mạnh vào): The report places stress on the need for safety measures. (Báo cáo nhấn mạnh vào sự cần thiết của các biện pháp an toàn.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: anxiety (lo âu), pressure (áp lực), tension (căng thẳng).
  • Từ đồng nghĩa: strain (căng thẳng), burden (gánh nặng).
6. dụ sử dụng trong câu
  • Nhấn mạnh: She lays stress on the importance of teamwork. ( ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
  • Căng thẳng: He is under a lot of stress because of his job. (Anh ấy đang chịu nhiều căng thẳng công việc của mình.)
  • Ứng suất trong kỹ thuật: The metal can endure high stress without breaking.
danh từ
  1. sự nhấn mạnh
    • to lay stress on something
      nhấn mạnh một điều
  2. (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn
  3. sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự
    • subjected to great stress
      phải cố gắng nhiều
  4. sự bắt buộc
    • under stress of weather
      thời tiết bắt buộc
  5. (kỹ thuật) ứng suất
Idioms
  • times of slackness and times of stress
    những lúc dềnh dang những lúc khẩn trương
ngoại động từ
  1. nhấn mạnh (một âm, một điểm...)
  2. (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất

Comments and discussion on the word "stress"