Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Se laisser abattre in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
mắc lừa
bỏ rơi
thả rong
ngả
bỏ vạ
thả nổi
sập
lưu danh
xũ
bỏ bê
lòi đuôi
sẩy tay
thịt
bỏ bễ
bỏ lửng
mất hút
bỏ liều
sểnh
vật
vật
bỏ thõng
biệt tích
sớt
phóng sinh
buông xuôi
gác
bỏ ngỏ
phơi thây
lăn kềnh
biệt
bỏ bẵng
phạt mộc
sẩy
phá sập
giết thịt
om
bỏ hoang
bỏ sót
đánh gục
ngỏ
đốn
mất tăm
biệt tăm
giáng hạ
tươm
bắn tỉa
ưu tiên
ưu tiên
xếp
xếp
đẵn
rông
bỏ
thao túng
lòi
rớt
bỏ qua
vãi
đổ
ngâm
xả
xả
sà
cốt
biến
nới
sát sinh
xếp ải
cày ải
làm ải
hở cơ
dung túng
thẩm lậu
bỏ bừa
phều
lỡ lời
lủm bủm
thổn thện
tỉa
di xú
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last