Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
47
48
49
50
51
52
53
Next >
Last
cồng kềnh
cổ
Cổ Am
Cổ Đông
cổ động
cổ điển
Cổ Bi
Cổ Chi
Cổ Chiên
Cổ Dũng
cổ học
cổ hủ
Cổ Kênh
Cổ Lâu
Cổ Lũng
Cổ Lễ
Cổ Linh
Cổ Loa
cổ mộ
Cổ Ngân
Cổ Nghĩa
cổ nhân
Cổ Nhuế
Cổ Phúc
cổ phần
cổ phiếu
cổ tích
Cổ Thành
cổ thư, cổ hoạ
Cổ Tiết
cổ truyền
cổ trướng
cổ võ
cổng
cớ
cộc
cộc cằn
cộc lốc
cội
cộm
cộng
cộng hòa
Cộng Hiền
Cộng Hoà
Cộng Lạc
cộng sản
cộng tác
cột
cột cờ
cột huyền bảng
cột trụ
căm
căm căm
căm hờn
Căm Muộn
căm thù
căn
căn bản
căn cứ
Căn Co
căn cơ
căn cước
căn dặn
căn nguyên
căn tính
căn vặn
căng
căng thẳng
cõi
cõi đời
cõng
cha
cha đỡ đầu
Cha Chiêu
cha ghẻ
cha mẹ
Cha-cú
chai
Cham Chu
chan chứa
First
< Previous
47
48
49
50
51
52
53
Next >
Last