Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bridé
Jump to user comments
tính từ
  • mặc quần áo chật cứng
    • oison bridé
      (từ cũ, nghĩa cũ) người ngốc
    • yeux bridés
      mắt xếch
Related search result for "bridé"
Comments and discussion on the word "bridé"