Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for căng thẳng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ngạo mạn
đằng
lép
mỏng
phềnh
khinh khỉnh
trợn
kiêu ngạo
Chế Cu Nha
Chế Tạo
găng
màn
cương
ta
bưng
nắn
La Ni-na
Tướng Hủ
sậy
đạp
quành
kiều tử
ềnh
trắc bách diệp
lấp lánh
oải
thước
đối lập
thanh trung
tung độ
phân giác
e dè
nghiêm chính
trồng
trung cáo
no
phân tươi
hạo nhiên
thành thực
bạch dương
pháo thăng thiên
thản bạch
tét
pa-ra-bon
gạch dưới
ngay lành
hèo
nới
tạt
trước
âm đạo
khung
bốp
diễn
mặt đáy
chăm chắm
nằm dài
cự
trung ngôn
giác cự
râu trê
dây cương
dế
đạo hằng
trọng lực
gian tình
trực thăng
tuồn tuột
tà tâm
tà vạy
bán lẻ
cào cào
kiêu hãnh
sắn
cuốn gói
phân điểm
gián
xạo
thời điểm
len lét
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last