Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chắn bùn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last
giời
giọt
lách cách
tử vong
làm lành
bốc hơi
bôi trơn
lã chã
bại hoại
bạch huyết
từ tính
âm phong
tỉ mỉ
báo hiếu
an toàn
vách
tàu lăn
khử o-xy
tượng trưng
suy thoái
tưng hửng
tam
trẩn
nhảy dây
nhập quan
pháp thuật
nước rút
nội động
quấn
tên lửa
thượng nghị viện
quàng xiên
phỉ phong
gạc
thiệt mạng
cộng
nhận định
còi xương
tiếng động
trổ
theo đòi
thả cửa
cuối cùng
riêu
giải thể
phóng sự
mả
ga
thần thánh
thây ma
lưỡng chiết
phượng
dấn
quệt
tảng
chiếu cố
quán tính
Bắc Khê
thu hút
nguyên liệu
bài tiết
góc giờ
phăng
huỳnh quang
xoa
mặt nạ
tống táng
tử hình
mệnh một
rễ củ
máu cam
kéo bộ
sổ mũi
đàn hồi
tử nạn
lò dò
may sao
than tàu
Đặng Thông
lìa đời
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last