Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chẳng hạn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chẳng
chẳng bõ
dời
chẳng may
đừng
chẳng phen
gì
chẳng thà
chẳng phen
giáp mặt
thưng
răn
đong
chẳng hạn
ngựa ô
đâu
lẽ
nhẽ
chẳng đã
rằng
thiện nhân
Mặc Địch
vùng vằng
qua
rầy
Biết thời làm biết
nhờ
lăng xăng
bắc
nói
Hạng Võ
Hồ Nguyên Trừng
Bạch Hoa
Nguyễn Trọng Trí
Dự Nhượng
cho
quốc sắc
bàn cãi
hoa hoét
ỉu
chồng ngồng
đần
tập tành
tài cán
hoàng lương
lâu
tại chức
thi cử
gã
nhung nhăng
kéo cưa
má đào
tan vỡ
láo nháo
van xin
dối
quáng
ông tướng
sờn
bất động
bình địa ba đào
dã tràng
cấm
béo bở
mỗi
xấc
kim môn
khứng
mảy may
dứt
ngỡ
thể thống
réo
lận
pha phôi
lờ lãi
léng phéng
mảy
hộc hệch
nở dài
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last