Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cab
/kæb/
Jump to user comments
danh từ
  • xe tắc xi; xe ngựa thuê
  • (ngành đường sắt) buồng lái
  • cabin, buồng lái (ở xe vận tải)
nội động từ
  • đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê
Related words
Related search result for "cab"
Comments and discussion on the word "cab"