Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grab
/græb/
Jump to user comments
danh từ
  • cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy
    • to make a grab at something
      chộp lấy cái gì
  • sự tước đoạt, sự chiếm đoạt
    • a polic of grab
      chính sách chiếm đoạt (về chính trị và thương mại)
  • (kỹ thuật) gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc ((cũng) grab bucket)
  • (đánh bài) lối chơi gráp (của trẻ con)
động từ
  • chộp; túm, vồ lấy, tóm, bắt
  • tước đoạt
Related words
Related search result for "grab"
Comments and discussion on the word "grab"