Jump to user comments
danh từ
- cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy
- to make a grab at something
chộp lấy cái gì
- sự tước đoạt, sự chiếm đoạt
- a polic of grab
chính sách chiếm đoạt (về chính trị và thương mại)
- (kỹ thuật) gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc ((cũng) grab bucket)
- (đánh bài) lối chơi gráp (của trẻ con)
động từ
- chộp; túm, vồ lấy, tóm, bắt