Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for demi-soeur in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nửa tiền
chị
em
già
dì
nửa vời
em vợ
em chồng
chúng em
bán nguyệt
em gái
cô
bà chị
anh
bán khai
nhập nhoạng
ruột
kẻ cắp
nửa
lửng
rưỡi
o
lưng chừng
rưởi
bán
em nuôi
lệnh muội
em dâu
em rể
chị dâu
xá muội
chị chồng
dì ruột
chị nuôi
cháu ruột
bà xơ
em ruột
lấn lướt
cởi trần
bà phước
chịu lời
dim
đồng trinh
bán phong kiến
nửa sóng
em út
lặng trắng
bán ý thức
bán kết
xèng
lặng móc
nửa lương
nửa cung
tiền vệ
hấp him
bá
hiểu ngầm
nửa lời
bèn
mạt cưa
dở
quay lại
nửa chừng
hờ
đấu
phỏng độ
bán thành phẩm
nửa mùa
bện
bỏng
ả
chị em
trinh
quýt
con
bấy nhiêu
nghi
mèo
cậy
lơ mơ
First
< Previous
1
2
Next >
Last