Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gồ in Vietnamese - French dictionary
án ngồi
ụ ngồi
bao gồm
buôn ngồi
cao ngồng
chỗ ngồi
chồng ngồng
gánh gồng
gồ
gồ ghề
gồi
gồm
gồng
gồng gánh
ngã ngồi
ngồi
ngồi đồng
ngồi bệt
ngồi chồm hổm
ngồi dậy
ngồi dưng
ngồi không
ngồi lê
ngồi phệt
ngồi rồi
ngồi tù
ngồi vắt chân
ngồi xếp bằng
ngồi xệp
ngồi xổm
ngồm ngoàm
ngồn ngộn
ngồng
tù ngồi
tồng ngồng