Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giáo hóa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
Hóa nhi
nhiệt hóa học
Hóa vượn bạc, sâu cát
o-xy hóa
giá trị giao dịch
Thần Phù
thị trường
phong hóa
nhập siêu
phân hoá
Đặng Tất
tạp hóa
Hoa biểu hồ ly
sinh hóa
mậu dịch
nguyên tố
phục hóa
ngoại hóa
ống nghiệm
sinh hóa học
tỏa nhiệt
giao lưu
ế
kế hoạch hóa
Con tạo
tài hóa
quỳ
tiến hóa
Sào Phủ
nhân loại học
Vọng phu
nhóm định chức
huyền thuyết
tiêu chuẩn hóa
Cầm Bá Thước
quý hóa
Hồ điệp mộng
tư bản
Lê Quý Đôn
Đặng Dung
Vũ Môn
Trần Khắc Chân
Nguyễn Nguyên Hồng
Cúc pha
mọi rợ
tự động hóa
ống hút
i-ốt
An Tôn
niêm mạc
Lê Lợi
hợp lý hóa
phân hạch
o-xýt
Long Quang động
trời già
hóa đơn
Lam Sơn
Du (cửa bể)
nghị định thư
ngậm nước
thương nghiệp
thuộc địa
khống chỉ
thư mục
cảm hóa
Thiên Vực (sông)
o-xy
hy-đrô
khảo cổ học
ê te
trình độ
hàng hóa
học phiệt
cải hóa
ni tơ
phẩn
ni-tơ
Phi Lai Giang
tạo hóa
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last