Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khó khăn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
khăn ngang
Hoàng Cân
bỏ
trải
khăn chế
khăn chữ nhân
khăn quàng
khăn xếp
khăn ăn
buồn
khệnh khạng
gí
váng
khăn gói
đặc
khăn áo
khăn vuông
khăn tày vố
khăn mùi soa
quả
sóng gió
nhận thức
xa
thắng
tinh thần
vấn
Bình Gia
bước
khăn chữ nhất
khăn trắng
khăn gỗ
khăn tày rế
khăn san
khăn tua
răng
nghèo nàn
ngả nghiêng
chít
càng
tùm hum
khăn mỏ quạ
trừu tượng
khó tính
khốn khó
nặng
ì ạch
lô-cốt
rối bời
oi
xấu
khó nhai
khó nhằn
xương
chữ cù
chạy
nói khó
khó dạy
khó nghe
ngứa
rạo rực
khó ở
khó nói
khó nuốt
nan trị
hoi
khó ngửi
khó thở
dính
kho khó
ỏe họe
làm khó dễ
khó thương
khó nhọc
khó bảo
khó nghĩ
chói
vào
hóc búa
nhiêu khê
rực
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last