Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khoái hoạt in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
dịp
thời khóa biểu
câu lạc bộ
rồ
mau
khoé
khẽ
cầm
bắt
tổng khủng hoảng
quy hoạch
tứ khoái
dự án
hoạ chí vô đơn
lú
hoa
thuần dưỡng
cháu
viện
liên vận
giải nguyên
khoáng đãng
khai khoáng
nhà khoa học
lên
giáo dưỡng
trách nhiệm
dì
khoa học tự nhiên
cạnh khóe
hưởng lạc
thủ khoa
chị
tổng
chả
nằm
này
trắng
theo
khoáng dật
khoáng địa
khoái lạc
nhi khoa
khoa học thực nghiệm
chìa
khoan khoái
khoa danh
mọt
giáo khoa
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
tinh vân
chặt
vành
có
đóng
Thuần Vược
sơn
Chử Đồng Tử
tác phẩm
tổ chức
em
hội
thế
Tao Khang
sản
thả
nguy khoa
nhãn khoa
khoáng dã
khoác tay
nội khoa
khoái chí
ngã
bay
hoạn
tập trung
bãi
câu đối
chơi
học thuật
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last