Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khuông phù in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
Vẽ Phù dung
khua
khuôn khổ
phù sa
khuôn
phù phù
Tây Thi
rập khuôn
thư phù
bâng khuâng
khuỳnh
khuông phù
hổ phù
Tiên Lữ
khuỵu
phù thủy
khuôn xanh
khuây khỏa
Phù Lảng
lên khuôn
phù phiếm
phù tá
phù hợp
phù sinh
Thần Phù
qui mô
sai
Tây tử
phù phép
khuây
khuôn trăng
đúng
khuôn sáo
khuân vác
Phù Lá Trắng
phù hoa
pháp thuật
Chù Lá Phù Lá
khuôn thiêng
khuôn mẫu
phù chú
phạm vi
khuôn phép
Thanh Hoá
phù thế
Phù Lá Hoa
phù hiệu
Phù Lá Hán
Phù Lá Đen
phù du
khuôn mặt
khuân
khúc khuỷu
khuôn trăng
Phù Lá
Bình Định
Bến Tre
phù dung
phát phù
Tường Phù
phù
Phù Tang
khuôn xếp
phù dung
phù vân
phù trợ
Bồ Khô Pạ
phù trầm
Cần Thơ
phù tang
Tần nữ, Yên Cơ
Lão quân
Châu Thành
Ngựa qua cửa sổ
Thánh Gióng
lòi tói
Cầm đuốc chơi đêm
Bắc Bộ
Tiếng Phong Hạc
Thạch Hà
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last