Characters remaining: 500/500
Translation

laze

/leiz/
Academic
Friendly

Từ "laze" trong tiếng Anh có nghĩa lười biếng hoặc không làm gì cả, thường được sử dụng để diễn tả hành động thư giãn hoặc tiêu tốn thời gian không mục đích. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Động từ (verb): "laze" có nghĩa sống một cách lười biếng, không làm việc, hoặc dành thời gian để thư giãn không kế hoạch cụ thể.
  • Danh từ (noun): "laze" có thể được hiểu trạng thái hay thời gian người ta chỉ ngồi không hoặc nằm không, không làm gì hữu ích.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:
    • "On Sundays, I love to laze around at home." (Vào Chủ nhật, tôi thích nằm khôngnhà.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:
    • "After a long week of work, I often spend my Saturday lazing by the pool with a good book." (Sau một tuần dài làm việc, tôi thường dành thứ Bảy để nằm lười bên hồ bơi với một cuốn sách hay.)
Các biến thể:
  • "laziness" (danh từ): sự lười biếng.
    • dụ: "His laziness prevented him from completing his assignments on time." (Sự lười biếng của anh ấy đã ngăn cản anh hoàn thành bài tập đúng hạn.)
  • "lazy" (tính từ): lười biếng.
    • dụ: "She is too lazy to go for a run in the morning." ( ấy quá lười để chạy bộ vào buổi sáng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "idle" (vô công rỗi nghề), "slothful" (lười biếng).
  • Từ đồng nghĩa (synonyms):
    • "relax" (thư giãn)
    • "dawdle" (lề mề)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idioms:
    • "Take it easy" (Thư giãn, không làm việc quá sức) - có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Phrasal Verbs:
    • "Laze about" ( la, lười biếng) - có nghĩa tương tự như "laze".
Kết luận:

Từ "laze" một từ thú vị trong tiếng Anh, biểu thị sự lười biếng thư giãn. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ bình thường đến nâng cao.

danh từ
  1. lúccông rỗi nghề
động từ
  1. (thông tục) lười biếng; sốngcông rỗi nghề, ăn không ngồi rồi

Comments and discussion on the word "laze"