Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lease
/li:s/
Jump to user comments
danh từ
  • hợp đồng cho thuê
    • to take a house on a lease of several years
      thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm
    • long lease
      hợp đồng cho thuê dài hạn
IDIOMS
  • to put out to lease
    • đem cho thuê
  • on a lease
    • cho thuê theo hợp đồng
  • to take (have, get) a new lease of life
    • lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)
động từ
  • cho thuê; thuê
Related search result for "lease"
Comments and discussion on the word "lease"