Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
lop
/lɔp/
Jump to user comments
danh từ
  • cành cây tỉa, cành cây xén xuống
    • lop and top; lop and crop
      cành tỉa, cành xén
ngoại động từ
  • cắt cành, tỉa cành, xén cành
  • ((thường) + off) cắt đi, chặt đi
danh từ
  • sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh
nội động từ
  • vỗ bập bềnh (sóng)
  • thõng xuống, lòng thòng
  • (+ about) bước lê đi, lết đi, la cà
  • (như) lope
Related words
Related search result for "lop"
Comments and discussion on the word "lop"