Characters remaining: 500/500
Translation

lop

/lɔp/
Academic
Friendly

Từ "lop" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các điểm cần lưu ý:

Định Nghĩa
  1. Danh Từ (Noun):

    • Cành cây tỉa: phần của cây bị cắt tỉa hoặc xén đi để cây phát triển tốt hơn. dụ: "After the storm, we had to remove the broken lops from the tree."
  2. Động Từ (Verb):

    • Cắt cành, tỉa cành: Hành động cắt bỏ các cành cây không cần thiết. dụ: "The gardener will lop off the dead branches to encourage new growth."
    • Cắt đi, chặt đi: Thường dùng trong ngữ cảnh cắt giảm hoặc loại bỏ một phần nào đó. dụ: "The company had to lop off some of their expenses to stay profitable."
  3. Nội động từ (Intransitive Verb):

    • Vỗ bập bềnh: Thường dùng để miêu tả âm thanh của sóng hoặc nước. dụ: "The waves lopped softly against the shore."
    • Đi lết, la cà: Miêu tả cách di chuyển chậm chạp. dụ: "He was lopping about the park, not in a hurry to go anywhere."
dụ Sử Dụng Nâng Cao
  • "The landscape gardener decided to lop the overgrown hedges to create a more manageable design."
  • "As we walked along the beach, we could hear the waves lopping rhythmically against the rocks."
Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Lop off: Cụm động từ này có nghĩa cắt bỏ một phần nào đó. dụ: "They had to lop off the excess growth to maintain the shape of the tree."
  • Lop and crop: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc cắt tỉa hoặc chăm sóc cây cối.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Trim: Cũng có nghĩa cắt tỉa, nhưng thường nhẹ nhàng hơn. dụ: "She decided to trim her hair a little."
  • Prune: Cắt tỉa để cây phát triển tốt hơn; thường dùng trong ngữ cảnh làm vườn. dụ: "It’s best to prune the roses in early spring."
Idioms Phrasal Verbs
  • Lop off the old block: Diễn tả một người giống hệt bố mẹ mình, thường về tính cách hay hành vi. dụ: "He is just like his father; he’s a real chip off the old block."
Kết luận

Từ "lop" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc cắt tỉa cây cối cho đến mô tả âm thanh của sóng.

danh từ
  1. cành cây tỉa, cành cây xén xuống
    • lop and top; lop and crop
      cành tỉa, cành xén
ngoại động từ
  1. cắt cành, tỉa cành, xén cành
  2. ((thường) + off) cắt đi, chặt đi
danh từ
  1. sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh
nội động từ
  1. vỗ bập bềnh (sóng)
  2. thõng xuống, lòng thòng
  3. (+ about) bước đi, lết đi, la cà
  4. (như) lope

Comments and discussion on the word "lop"