Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
mature
/mə'tjuə/
Jump to user comments
tính từ
  • chín, thành thực, trưởng thành
    • mature years
      tuổi trưởng thành, tuổi thành niên
  • cẩn thận, chín chắn, kỹ càng
    • after mature deliberation
      sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ
    • the plan is not mature yet
      kế hoạch chưa chín chắn
  • (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn)
ngoại động từ
  • làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...)
nội động từ
  • chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện
  • mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)
    • when does this bill mature?
      đến khi nào cái hoá đơn này phải thanh toán?
Related search result for "mature"
Comments and discussion on the word "mature"