Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phóng khoáng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
học giả
lại khoa cấp sự
khoáng chất
khôi nguyên
hóa học
nguyên lý
tràng thạch
lựa
Đồ điếu
mi-ca
tuột
lưỡng lự
sinh thái học
lò
Chữ Đồng Tử
Hiên kỳ
kinh tế học
lèo
thiên văn học
Thúc Kiệm
học thuyết
năng học
thư sướng
khoa cử
bịp
phải đũa
trổ
tốt nghiệp
mối
danh từ
phăng
lỗ đáo
giũ áo
nằm quèo
gông ván
hỗn thực
lão khoa
sơ khoáng
khoáng
giáp bảng
Sâm Khoé
thống kê học
phét lác
khoáng vật
tân khoa
Bách Khoa
tâm trạng
chùm
chèo
mát
Trương Vĩnh Ký
triết học
thành tựu
Vương Sư Bá
kép
nghiên cứu
cứ
Trần Quý Khoáng
nói phét
nói trạng
ngàm
mãn
kỹ năng
phân minh
khám nghiệm
thoải mái
cáp
chưng
vặn
kiến thức
nội thương
khắc kỷ
báo cáo
xúc xích
hấp dẫn
sách
thực tế
Trình Thanh
thuế má
loại hình học
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last