Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phóng pháo in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
giải phóng
phóng
phóng viên
phóng xạ
phóng đãng
số phóng đại
lao
phóng điện
phi
phóng lãng
phón g đại
hào phóng
kính hiển vi
phơi phóng
phóng thích
phóng hoả
tia phóng xạ
phóng sinh
phóng túng
phóng khoáng
Thói nước Trịnh
nhân văn
rộng rãi
phóng tác
súng không giật
siêu tân tinh
đạn
hảo hán
ảnh hưởng
u ran
Lam Sơn thực lục
kính trọng
phụ nữ
sôi nổi
ao ước
hồ quang
M-72
dâm dật
phóng pháo
sân gác
ra-đi
phơi
mất mạng
sộp
khí tài
chỉ thị
Bao Chưởng
bom khinh khí
nhiễm xạ
du đãng
khai phóng
xổ
B41
B40
mắt thần
nối
cố đô
phóng thanh
nhiệt hạch
mũ tai bèo
ống nhổ
hoan hô
vụt
nhẫn nhục
sân
liêm phóng
dũng sĩ
đối phó
mốc
ba hoa
tiêu sái
Trúc Lâm thất hiền
lấn chiếm
chấm phá
phân rã
tên lửa
phóng sự
bom nguyên tử
Lưu Linh
ống phóng
First
< Previous
1
2
Next >
Last