Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phạt góc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
góc
gai góc
giây
độ
tù
vuông
tương ứng
grát
góc vuông
nhọn
gan góc
bù
góc phẳng
chéo
thẳng góc
góc nhọn
góc tù
phạt góc
nách
chiếu
đùa
góc độ
sóng điện từ
thước đo góc
góc giờ
tém
ra-đi-an
khổng tước
góc bẹt
góc bù
góc phụ
góc lõm
xích đạo
trung đoạn
phân giác
phải
phảng phất
góc cạnh
góc thước thợ
góc lồi
đao
Phật Biểu họ Hàn
góc so le
khóe
cạnh
tam giác
góc kề
phản ứng
phản xạ
phần
phản
huyền
phế phẩm
rạp
đỉnh
đều
tang
phạm
choán
mặt
phạt
Đào Công
phẩm
thành phần
phất phơ
A Di Đà Phật
phản bội
pha
ghép
phú nông
vạ
hải phận
phận sự
bộ phận
xúc phạm
bạc phận
bội phản
thụ phấn
cánh
trái
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last