Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
process
/process/
Jump to user comments
danh từ
  • quá trình, sự tiến triển
    • the process of economic rehabilitation
      quá trình khôi phục kinh tế
  • sự tiến hành
    • in process of construction
      đang tiến hành xây dựng
  • phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến)
    • the Bessemer process of making steel
      phương pháp sản xuất thép Be-xơ-me
  • (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án
  • (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật)
  • (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm
ngoại động từ
  • chế biến gia công (theo một phương pháp)
  • kiện (ai)
  • in ximili (ảnh, tranh)
nội động từ
  • (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước
Comments and discussion on the word "process"