Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
savour
/'seivə/
Jump to user comments
danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savor)
  • vị, mùi vị; hương vị
  • (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ
    • a savour of preciosity
      hơi hướng của sự cầu kỳ, vẻ cầu kỳ
động từ
  • thưởng thức, nếm náp, nhắm
  • có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ
    • the ofer savoured of impertinence
      lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược
    • this dish savours of curry
      món ăn này thoáng có mùi ca ri
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho đậm đà, làm cho có hương vị
Related search result for "savour"
Comments and discussion on the word "savour"