Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slum
/slʌm/
Jump to user comments
danh từ
  • phần không nhờn (của dầu sống)
  • cặn (dầu nhờn)
danh từ
  • khu nhà ổ chuột
nội động từ
  • đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của nhân dân ở các khu ổ chuột
Related search result for "slum"
Comments and discussion on the word "slum"