Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for túng nhiên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
ngay lưng
chịu
túng bấn
quẫn
Hoàng Diệu
quan thầy
nghèo ngặt
Dự Nhượng
kiết
Tiến Phúc
Trang Tử
khó nghĩ
bơi
khiến
hài hòa
quy ước
khổng tước
cụ thể
gò bó
siêu tân tinh
cảng
Lầu trúc Hoàng Châu
sông
ga-len
bồng bột
gượng
lạ thường
nhân tạo
cảnh sắc
tình cờ
bốn
tri thức
cởi mở
đồi
xứ
ra vẻ
tân tinh
bí ẩn
thán từ
lác mắt
lại giống
vạn vật
dân cư
hoàng thiết
vinh, khô, đắc, táng
thực tiễn
hớt hơ hớt hải
phú bẩm
ma-dút
ủa
nhu cầu
huỳnh thạch
khí than ướt
sửng sốt
tròn xoe
sáo ngữ
không dưng
lý sự
hạo nhiên
hể hả
thu lượm
một
gớm
tác dụng
gương vỡ lại lành
phương giải
Trịnh Huệ
sừng sững
tài nguyên
trố
úi chà
lam đồng
trô trố
thiên tạo
sừng sực
ô hay
chợt
nốt ruồi
rủi
tự nhiên liệu pháp
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last