Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for túng nhiên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
sáu
dược liệu
Giấy sương
rơi
bảy
giá thành
ôi
luống cuống
định luật
hai
phù xuất
phong thổ
cỏ
báo hiệu
sực
thình lình
giở chứng
nước lã
sa sầm
nước lợ
Tự Nhiên
ra miệng
sơn thủy
bấn
nhà khoa học
ồ
tự khắc
hao hụt
thủy phận
phát kiến
trở gió
hoang lương
tám
đã đành
Tổ Địch
giáo dưỡng
suối
tất yếu
thả lỏng
nở
khoa học tự nhiên
tuột
vân
nhí nhảnh
Liễu Chương Đài
Chữ Đồng Tử
Nếm mật nằm gai
Cổ Kênh
tự nhiên thần giáo
may rủi
hoang vu
sững sờ
đếm
nguyên liệu
vô tư
ga
âm điệu
thần thánh
ối
buột
hốt nhiên
tập tính
đói
tiếng
à
nguyên khai
lòe loẹt
nghĩa đen
sống sượng
ép
chín
Quăng thoi
hú họa
dửng dưng
rớ
khoa học thực nghiệm
bảo vệ
phúc hoạ đạo trời
thoát trần
thạch nhũ
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last