Characters remaining: 500/500
Translation

teal

/ti:l/
Academic
Friendly

Từ "teal" trong tiếng Anh có nghĩa "mòng két", đây một loại chim nước nhỏ, thường sốngcác vùng đầm lầy hồ. Tuy nhiên, từ "teal" cũng được dùng để chỉ một màu sắc, một sắc thái giữa màu xanh màu xanh lá cây.

Giải thích về "teal":
  1. Danh từ (động vật học):

    • "Teal" tên gọi của một số loài mòng két, chúng thuộc họ vịt.
    • dụ: "The teal is known for its vibrant colors." (Mòng két nổi tiếng với màu sắc rực rỡ của .)
  2. Tính từ (màu sắc):

    • "Teal" cũng chỉ một màu sắc, thường được mô tả màu xanh đậm với một chút màu xanh lá cây.
    • dụ: "She painted her room a beautiful teal." ( ấy đã sơn phòng của mình một màu teal đẹp.)
Các cách sử dụng khác:
  • Biến thể:

    • Không biến thể cụ thể của từ "teal", nhưng trong ngữ cảnh màu sắc, bạn có thể gặp các từ như "light teal" (teal nhạt) hoặc "dark teal" (teal đậm).
  • Từ đồng nghĩa:

    • Màu sắc "teal" có thể gần giống với các từ như "cyan" (xanh lam) hoặc "turquoise" (ngọc lam) nhưng sự khác biệt về sắc thái.
dụ nâng cao:
  • Sử dụng trong nghệ thuật:

    • "The artist used teal to create a calming effect in her paintings." (Nghệ sĩ đã sử dụng màu teal để tạo ra hiệu ứng bình yên trong bức tranh của mình.)
  • Sử dụng trong thiết kế:

    • "Teal is a popular choice for modern interior design." (Teal một lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại.)
Cụm từ (idioms) động từ phrasal:

Hiện tại, từ "teal" không cụm từ hay động từ phrasal nổi bật nào liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ miêu tả màu sắc như "in the teal spectrum" (trong phổ màu teal).

Tóm lại:
  • "Teal" một từ đa nghĩa, có thể chỉ loài chim mòng két hoặc một màu sắc cụ thể.
  • Hiểu ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp.
danh từ, số nhiều không đổi
  1. (động vật học) mòng két

Comments and discussion on the word "teal"