Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thời gian in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
năm
thử thách
chớp nhoáng
giấc
xa
đời
trại
dài
trong
tuần
kéo
vừa
Trên bộc trong dâu
lịch
tiết
gần
này
ròng
ngả
nhanh
khóa
Nguyễn Phúc Ưng Ky
qua
vào
Lá thắm
đầu
lớp
bầu trời
cầm cự
nồi
tận tụy
môi giới
rình
trống quân
ồn
thu phân
thời đại
tình hình
ngày vũ trụ
ngân sách
gay go
Diên Linh
bụt
nọ
dũng cảm
lột mặt nạ
sản lượng
xưa kia
gần đây
thời cơ
ấn tín
hạ chí
cảnh huống
lịch sự
nước đời
ném
lịch đại
lâu
ngã nước
bãi trường
ngày mặt trời
gỗ
quá khứ
tùy thời
kết liễu
dồn dập
ăn xổi
gầm trời
tĩnh
dẻo dai
hồi xuân
lứa tuổi
ngày ngày
nghỉ hè
ban ngày
nhà trọ
Ngư toản y tông kim giám
kịp
ngốt
cứng cỏi
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last