Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thoang thoáng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
lưới trời
tai ách
thoái ngũ
đen tối
tù hãm
thòa
chước
mai câu
đắm đuối
mống
Yết Kiêu
thoái bộ
thoáng khí
giải hạn
thoát hiểm
thoái trào
cửa sổ
hiểm nghèo
trần ai
rổ
khoáng đãng
hoạt tinh
ngăn kéo hơi
sa thải
sa lầy
nanh vuốt
A-la-hán
Khe Tào múc nước
báo động
giật lùi
nở
bô
giải vây
mộng tinh
nguy khốn
triến
nghê thường
soán đoạt
thoát nạn
chi
rắm
thoát tội
rỗi
mành
khép
trùng vi
phì
thấm thoát
siêu thoát
hút chết
đẻ
gợi
siêu hiện thực
giao thoa
tới lui
quang đãng
lỏm
Do Vu
bóng dáng
Cổ Chiên
xì
quần thoa
Thành Thái
xuất thần
sổ
giồi
cứu tinh
khoáng đạt
năm mươi
bại lộ
khoảng khoát
tiến
Tăng Nhụ
hong
cựa
Hằng Nga
thìn
Hạnh Ngươn (Hạnh Nguyên)
Cưỡi Hạc lên Dương Châu
Bảo Đại
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last