Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
toast
/toust/
Jump to user comments
danh từ
  • bánh mì nướng
IDIOMS
  • as warm as a toast
    • (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai
động từ
  • nướng
  • sưởi ấm (chân tay...)
danh từ
  • chén rượu chúc mừng
    • to give a toast
      chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng
  • người được nâng cốc chúc mừng
ngoại động từ
  • chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng
Related words
Related search result for "toast"
Comments and discussion on the word "toast"