Từ "wag" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến hành động lắc, vẫy hoặc nói đùa. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Wag: Người hay nói đùa, người tinh nghịch. Ví dụ: "He is such a wag; always making jokes."
(Cũng) Waggle: Sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy. Ví dụ: "With a wag of the head, she agreed to the proposal."
Wag: Hành động lắc, vẫy, ve vẩy. Ví dụ: "The dog wags its tail when it is happy."
Waggle: Một dạng lắc nhẹ nhàng hoặc vẫy. Ví dụ: "She wagged her finger at him to warn him."
Cách sử dụng:
To wag one's head: Lắc đầu. Ví dụ: "She wagged her head in disbelief."
To wag one's tongue: Nói nhiều, ba hoa. Ví dụ: "He loves to wag his tongue about his achievements."
To wag one's finger at somebody: Lắc lắc ngón tay đe doạ ai. Ví dụ: "The teacher wagged her finger at the students who were misbehaving."
The dog's tail wags: Đuôi con chó vẻ vẩy. Ví dụ: "When I come home, my dog's tail wags excitedly."
Các cách sử dụng nâng cao:
Chins (beards, jaws, tongues) were wagging: Nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép. Ví dụ: "After the scandal, the chins were wagging all over town."
To set tongues (chins, beards) wagging: Để cho mọi người bàn tán. Ví dụ: "Her unexpected departure set tongues wagging among the staff."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Waggle: Hành động lắc nhẹ hơn, thường dùng để chỉ những chuyển động nhỏ.
Flap: Cũng có nghĩa là vẫy nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác như vỗ cánh.
Talk: Nói chung về hành động nói, không chỉ riêng lắc lư lưỡi.
Idioms và phrasal verbs:
Ví dụ cụ thể:
"When my dog sees me, he wags his tail so hard that his whole body shakes."
"During the meeting, John was wagging his tongue about the new project, not realizing no one was interested." 3.