Jump to user comments
danh từ
- người hay nói đùa, người tinh nghịch
IDIOMS
danh từ ((cũng) waggle)
- sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy
- with a wag of the head
lắc đầu
- with a wag of its tail
vẫy đuôi
động từ ((cũng) waggle)
- lắc, vẫy, ve vẩy
- the dog wags its tail
chó vẫy đuôi
- to wag one's head
lắc đầu
- to wag one's tongue
ba hoa, khua môi múa mép
- to wag one's finger at somebody
lắc lắc ngón tay đe doạ ai
- the dog's tail wags
đuôi con chó vẻ vẩy
IDIOMS
- chins (beards, jaws, tongues) were wagging
- nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép
- to set tongues (chins, beards) wagging
- tail wags dog
- kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu