Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wish
/wi /
Jump to user comments
danh từ
  • lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn
    • to express a wish
      tỏ lòng mong ước
    • to have a great wish to
      ước ao được
  • ý muốn; lệnh
    • in obedience to your wishes
      theo lệnh của ông
  • điều mong ước, nguyện vọng
    • to have one's wish
      ước gì được nấy
  • (số nhiều) lời chúc
    • with best wishes
      với những lời chúc mừng tốt đẹp nhất
ngoại động từ
  • muốn, mong, hy vọng
    • I wish to say
      tôi muốn nói
    • it is to be wished that...
      mong rằng...
  • chúc
    • to wish someone well
      chúc cho ai gặp điều tốt lành
    • to wish happiness to
      chúc hạnh phúc cho
nội động từ
  • mong ước, ước ao; thèm muốn
    • to wish for
      ước ao
IDIOMS
  • to wish something upon somebody
    • (thông tục) gán cho ai cái gì
Related search result for "wish"
Comments and discussion on the word "wish"