Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for xúc cảnh hứng hoài in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
xúc động
cảm xúc
xúc
xúc xiểm
xúc xích
xúc phạm
xúc tiến
máy xúc
xúc giác
cày
run
xúc cảnh hứng hoài
xúc cảm
tiếp xúc
thích
đào
giủi
làm quen
tránh
chao
móng
môi giới
xấc xược
ấn tượng
cảm hứng
chân trời
Tiểu Lân
ma sát
thán từ
nước mắt
sờ
cảm tưởng
e lệ
phá trinh
lặng người
ý vị
trả miếng
sưởi
cọ xát
nét
ống xoắn
thổn thức
xa lánh
thể diện
tĩnh tâm
tình hoài
ky
hưng phấn
nén lòng
ôi
kích động
nội tiếp
lăng loàn
rưng rưng
đa cảm
mếch lòng
lăng mạ
cằn cỗi
diện
tiếp tuyến
thi hứng
giao tiếp
sinh hàn
nằm nghiêng
hân hạnh
trinh tiết
tài xỉu
súc sắc
tập nhiễm
lẳng lơ
lạnh lùng
sữa chua
tiếp diện
dửng dưng
tiếp điểm
bơ
cảm
chết giấc
lễ độ
dạn
First
< Previous
1
2
Next >
Last