Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for đại đăng khoa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
tiểu đăng khoa
đại đăng khoa
đăng
khóa
đăng cai
khoa học
khoa
bách khoa
khoán
chìa khóa
đăng quang
khóa tay
khoa bảng
phân khoa
tiểu đăng khoa
dứt khoát
Quảng Ngãi
Vũ Hộ
tham đó bỏ đăng
Xơ-đăng
đăng san
đăng ten
hải đăng
trích đăng
đăng ký
báo
Bù Đăng
cáo phó
Trương Đăng Quế
nội khóa
trái khoáy
khoáng sản
khoa mục
khoái
khoa trường
khoa học ứng dụng
khoét
khoa trương
Hiếu hạnh đầu tứ khoa
khoèo
khoáng vật học
khoa học trừu tượng
khoa đại
Trần Thái Tông
khoác
khoa học viễn tưởng
khoáng đạt
khoa trưởng
khoáng học
khoái cảm
khoát
khuếch khoác
chế khoa
ổ khóa
Tứ Khoa
nha khoa
y khoa
sâu
khoa học xã hội
thời khóa biểu
khoé
tứ khoái
khai khoáng
giải nguyên
khoáng đãng
nhà khoa học
giáo dưỡng
khoa học tự nhiên
cạnh khóe
hưởng lạc
thủ khoa
khóa luận
khoáng dật
khoái lạc
nhi khoa
khoa học thực nghiệm
khoáng địa
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
chìa
khoa danh
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last