Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ả in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
khả thi
khả ước
khải ca
Khải Chi
khải hoàn
khải hoàn ca
khải hoàn môn
khảm
khản
khản cổ
khản tiếng
khảng khái
khảnh
khảnh ăn
khảo
khảo đính
khảo của
khảo cứu
khảo cổ
khảo cổ học
khảo chứng
khảo dị
khảo hạch
khảo khóa
khảo quan
khảo sát
khảo thí
khảo thích
khảo tra
khẩn khoản
khắc khoải
khắp cả
khởi thảo
khủng hoảng
khủng hoảng chính trị
khủng hoảng chu kỳ
khủng hoảng kinh tế
khủng hoảng nội các
khủng hoảng thừa
khủng hoảng thiếu
khiếp đảm
khoa bảng
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
khoái cảm
khoáng sản
khoản
khoản đãi
khoản trà
khoảng
khoảng cách
khoảng chừng
khoảng không
khoảng khoát
khoảnh
khoảnh độc
khoảnh khắc
khoảnh khoái
khung cảnh
khuyên bảo
khuyên giải
khuynh đảo
khuynh gia bại sản
kiến giải
kiểm thảo
kim bản vị
kim cải
kinh hoảng
La Quả
lai cảo
lang lảng
lanh lảnh
làm giả
làm phản
lá cải
lá lảu
lâm sản
lãnh hải
lòng chảo
lạc khoản
lại quả
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last