Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deck
/dek/
Jump to user comments
danh từ
  • boong tàu, sàn tàu
    • on deck
      trên boong
    • upper deck
      boong trên
    • lower deck
      boong dưới
  • tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)
  • (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỗ bài
IDIOMS
  • to clear the decks [for action]
    • chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến)
    • (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động
  • on deck
    • (thông tục) sẵn sàng hành động
ngoại động từ
  • trang hoàng, tô điểm
    • to deck oneself out with fine jewels
      tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp
  • (hàng hải) đóng dàn (tàu)
Related search result for "deck"
Comments and discussion on the word "deck"