Characters remaining: 500/500
Translation

glass

/glɑ:s/
Academic
Friendly

Từ "glass" trong tiếng Anh có nghĩa chính "kính" hoặc "đồ dùng bằng thủy tinh". Dưới đây giải thích chi tiết về từ "glass", kèm theo các dụ sử dụng, cách sử dụng nâng cao, một số từ liên quan.

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • Kính, đồ dùng bằng thủy tinh: dụ: "Can I have a glass of water?" (Tôi có thể lấy một cốc nước không?)
    • Cái cốc: "He drank his juice from a glass." (Anh ấy uống nước ép từ một cái cốc.)
    • Mặt kính: dụ: "The clock has a beautiful glass cover." (Chiếc đồng hồ một mặt kính đẹp.)
    • Nhà kính: "They grow vegetables in a glasshouse." (Họ trồng rau trong nhà kính.)
    • Gương soi: "She looked at herself in the looking glass." ( ấy nhìn mình trong gương.)
  2. Động từ (ngoại động từ):

    • Lắp kính, lồng kính: dụ: "We need to glass the window before winter." (Chúng ta cần lắp kính vào cửa sổ trước mùa đông.)
    • Phản chiếu: "The trees glass themselves in the lake." (Cây cối phản chiếu trên mặt hồ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • To have had a glass too much: Nghĩa uống quá nhiều, say rượu. dụ: "After the party, he had had a glass too much." (Sau bữa tiệc, anh ấy đã uống quá chén.)

  • To look through blue glasses: Nghĩa nhìn sự việc một cách bi quan. dụ: "She always looks through blue glasses when things go wrong." ( ấy luôn nhìn mọi thứ một cách bi quan khi mọi thứ không ổn.)

  • To look through green glasses: Nghĩa cảm thấy ghen tị hoặc thèm muốn. dụ: "He looked through green glasses at his friend's success." (Anh ấy cảm thấy ghen tị với thành công của bạn mình.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Crystal: Thủy tinh trong suốt, thường được dùng để chỉ các vật dụng thủy tinh cao cấp. dụ: "This crystal vase is beautiful." (Bình pha lê này đẹp quá.)
  • Cup: Cốc, thường dùng để uống, nhưng không phải lúc nào cũng bằng thủy tinh. dụ: "Can you pass me that cup?" (Bạn có thể đưa cho tôi cái cốc đó không?)
Idioms Phrasal Verbs
  • Glass half full/empty: Thể hiện cách nhìn nhận tích cực (half full) hoặc tiêu cực (half empty) về một tình huống. dụ: "I prefer to see the glass half full." (Tôi thích nhìn nhận tình huống một cách tích cực.)

  • To glass over: Nghĩa trở nên không chú ý hoặc không quan tâm. dụ: "His eyes glassed over during the boring lecture." (Đôi mắt anh ấy trở nênhồn trong bài giảng nhàm chán.)

Kết luận

Từ "glass" không chỉ đơn giản "kính" còn nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.

danh từ
  1. kính thuỷ tinh
  2. đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)
  3. cái cốc; (một) cốc
  4. cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass)
  5. ống nhòm
  6. thấu kính
  7. mặt kính (đồng hồ, cửa sổ)
  8. nhà kính (trồng cây)
  9. gương soi ((cũng) looking glass)
  10. đồng hồ cát
  11. (số nhiều) kính đeo mắt
Idioms
  • to have had a glass too much
    quá chén
  • to look through blue glasses
    nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
  • to look through green glasses
    thèm muốn, ghen tức
ngoại động từ
  1. lắp kính, lồng kính
    • to glass a window
      lắp kính vào cửa sổ
  2. phản chiếu; soi mình
    • trees glass themslves in the lake
      cây soi mình trên mặt hồ
  3. (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính

Comments and discussion on the word "glass"