Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
41
42
43
44
45
46
47
Next >
Last
gia sản
Gia Tĩnh
gia tăng
gia thần
gia thần
gia tiên
gia truyền
gia trưởng
gia ơn
gia, nương
giai đoạn
giai ngẫu
giai nhân
giai tầng
giam lỏng
gian
gian ác
gian dâm
gian dối
gian giảo
gian hùng
gian hiểm
gian hoạt
gian khổ
gian lao
gian lận
gian lậu
gian nan
gian nịnh
gian ngoan
gian nguy
gian phụ
gian phi
gian phu
gian tà
gian tình
gian tham
gian thần
gian thương
gian trá
gian truân
gian xảo
giang
giang biên
giang hà
Giang Hán
giang hồ
giang mai
giang sơn
giang tân
giang tân
Giang Yêm
gianh
giao điện
giao binh
giao canh
giao chiến
giao hẹn
giao hoan
giao hoàn
giao hoán
giao hưởng
giao long
giao phong
Giao Tử được ngọc
giao thông
giao tranh
giao tuyến
giao, sách, trùng
già đòn
già câng
già dặn
già gan
già giang
già giặn
già họng
già nua
giàn
giàn giáo
giàn giụa
First
< Previous
41
42
43
44
45
46
47
Next >
Last