Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
42
43
44
45
46
47
48
Next >
Last
giàn mui
giàn rớ
giàng
giành
giành giật
giàu sang
giày ống
giày ban
giày gia định
giày kinh
giày mõm nhái
giá ngự
giá phỏng
giá thành
giá thị trường
giá trị sử dụng
giá trị thặng dư
giác ngộ
giác quan
giám định
giám binh
giám ngục
giám sinh
giám sinh
gián
gián điệp
gián đoạn
gián cách
gián hoặc
gián quan
gián tiếp
gián viện
giáng
giáng cấp
giáng chức
giáng chỉ
giáng hạ
giáng họa
giáng hương
giáng phàm
giáng phúc
Giáng Phi cổi ngọc
giáng sinh
giáng thế
giáng trần
giáng trật
giáo án
giáo đường
giáo dân
giáo dưỡng
giáo hoàng
giáo huấn
giáo phường
giáo sinh
giáo trình
giáo viên
giáp bảng
giáp binh
giáp công
giáp chiến
giáp năm
giáp ranh
giáp trạng
giáp trận
giáp trường
giát giường
giâu gia xoan
giây giướng
giã ơn
giãn
giãn thợ
giãn xương
giãy nảy
giêng
giêng hai
giò nạc
giòn
giòn giã
giòn tan
gió đông
First
< Previous
42
43
44
45
46
47
48
Next >
Last