Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nut
/nʌt/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) quả hạch
  • (từ lóng) đầu
  • (số nhiều) cục than nhỏ
  • (kỹ thuật) đai ốc
  • (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết
    • a hard nut to crack
      một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
  • (từ lóng) công tử bột
  • (từ lóng) người ham thích (cái gì)
  • (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở
IDIOMS
  • to be off one's nut
    • gàn dở, mất trí, hoá điên
  • to be nuts on; yo be dend nuts on
    • (từ lóng) mê, say mê, thích ham
    • cừ, giỏi
nội động từ
  • to go nutting đi lấy quả hạch
Related search result for "nut"
Comments and discussion on the word "nut"