Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ravel
/'rævəl/
Jump to user comments
danh từ
  • mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi)
    • threads in a ravel
      chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại
  • sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề)
  • đầu (dây, sợi) buột ra
ngoại động từ
  • làm rối, thắt nút (chỉ sợi)
  • làm rắc rối (một vấn đề...)
    • the ravelled skein of life
      những rắc rối của cuộc sống
nội động từ
  • rối (chỉ...)
  • trở thành rắc rối (vấn đề...)
  • buột ra (đầu dây...)
IDIOMS
  • to ravel out
    • gỡ rối (chỉ, vấn đề...)
    • làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra
Related search result for "ravel"
Comments and discussion on the word "ravel"