Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
ray
/rei/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cá đuối
danh từ
  • tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the rays of the sun
      tia nắng
    • refelected ray
      tia phản xạ;
    • X ray
      tia X
    • ray of hope
      (nghĩa bóng) tia hy vọng
  • (nghĩa bóng) tia hy vọng
  • (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bán kính
  • (thực vật học) hoa phía ngoài của cụm hoa đầu
  • (động vật học) cánh sao (của con sao biển); tai cây (cá)
ngoại động từ
  • (thơ ca) toả, rọi (ánh sáng)
nội động từ
  • (+ off, out, forth) chiếu, toả ra (ánh sáng...)
Related search result for "ray"
Comments and discussion on the word "ray"