Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bait
/beit/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) bate
danh từ
  • mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • live bait
      mồi sống (bằng cả con...)
  • sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
ngoại động từ
  • mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)
  • cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường
  • cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại)
  • trêu chọc, quấy nhiễu
nội động từ
  • dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
Related words
Related search result for "bait"
Comments and discussion on the word "bait"