Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chaînage in Vietnamese - French dictionary
chắn xích
xích
xích
nội trợ
mạch
nhộn
thu vén
xiềng xích
thả lỏng
chuỗi
trị gia
gia chính
gia đình
thành gia
bơi nghiêng
canh
tứ đức
xà tích
đại gia đình
dãy núi
dãy
hung dữ
củi lửa
dây chuyền
nổi giận
trung triêng
dây
gia dụng
giàu sang
lừng chừng
sợi canh
sơn mạch
buông câu
dữ
thước dây
lòi tói
dây xích
gia thất
khâu
son sẻ
hệ thống
vũ bão
vũ bão
vun vén
bơi lội
song hành
lo liệu
tổ ấm
phó mặc
rặng
trói buộc
rão
phá tan
mòi
phản ứng
lèn
vợ
vợ
phiền nhiễu
tràng
lủng củng
lành
núi
chồng
riêng
chặt
phá
mắc
một
mắt
truyền thanh