Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
contend
/kən'tend/
Jump to user comments
nội động từ
  • chiến đấu, đấu tranh
    • to contend for the truth
      đấu tranh cho chân lý
    • to contend with difficulties
      đấu tranh với những khó khăn
  • tranh giành, ganh đua
    • to contend with someone for a prize
      tranh giải với ai
  • tranh cãi, tranh luận
ngoại động từ
  • dám chắc rằng, cho rằng
    • I contend that it is impossible
      tôi dám chắc rằng cái đó không thể thực hiện được
Related search result for "contend"
Comments and discussion on the word "contend"