Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contre-courant in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ngược
ngược dòng
cho biết
tư trào
am tường
thông bệnh
chỉnh trị
vấp
vấp
khởi nghĩa
ngược lại
suôn
đổi lấy
trồng xen
phòng hoả
trào lưu
trôi
phản cách mạng
chụm đầu
thù
ấp
luồng
thiệt hơn
phản kích
phản kháng
chống càn
vật lộn
úm
trị
thí
chống
nạt
tỏ
châm chọc
tiến công
chiêm
thành kiến
nắm
đóng điện
phóng bút
dòng chảy
ổ cắm
gió lốc
hay biết
chọi
bài
dòng điện
tải điện
vật dụng
tay vịn
cắt
phản điện động
sát
hải lưu
cửa miệng
biết
trôi sông
dòng
tẩu cẩu
thông dụng
tân trào
hay
nắn điện
bích thủy
thường dùng
trái
phích
thông tỏ
nắm vững
gầm ghè
thời cục
rủa
thưa kiện
làng nước
phòng thân
nhẹ nợ
oán giận
phòng gian
sự vụ
đáo tường
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last